Có 1 kết quả:
霸主 bà zhǔ ㄅㄚˋ ㄓㄨˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a powerful chief of the princes of the Spring and Autumn Period (770-476 BC)
(2) overlord
(3) hegemon
(2) overlord
(3) hegemon
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0