Có 1 kết quả:

霸主 bà zhǔ ㄅㄚˋ ㄓㄨˇ

1/1

bà zhǔ ㄅㄚˋ ㄓㄨˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) a powerful chief of the princes of the Spring and Autumn Period (770-476 BC)
(2) overlord
(3) hegemon

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0